--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal law
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal law
+ Noun
hình pháp
hình luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal law"
Những từ có chứa
"criminal law"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
án sát
phạm nhân
giảo
tội phạm
luật hình
ban thưởng
áp giải
lùng bắt
bắt thóp
biến sắc
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
criminal law
:
hình pháp
+
moccasin
:
giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)